経済のにほんご

経済のにほんご

Theme List

経済のしくみ cơ chế kinh tế
  • 景気循環 chu kỳ kinh tế
  • 経済循環 vòng tuần hoàn kinh tế
  • 国際収支 cán cân thanh toán
  • 国民所得の動き thu nhập quốc dân
  • 産業構造 cơ cấu ngành công nghiệp
  • 経済統計 thống kê kinh tế
市場と価格 thị trường và giá cả
  • 市場メカニズム cơ cấu thị trường
  • 市場の独占 độc quyền
通貨と金融 tiền tệ và tài chính
  • 通貨と為替 tiền tệ và hối đoái
  • 金融制度 hệ thống tài chính
  • 中央銀行と金融政策 ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ
  • 国際通貨体制 hệ thống tiền tệ thế giới
貿易 thương mại
  • 貿易 thương mại
  • 世界貿易体制 hệ thống thương mại thế giới
公共部門 khu vực công
  • 財政 tài chính công
  • 税金 thuế
  • 経済政策 chính sách kinh tế
  • 規制緩和と構造改革 nới lỏng quy chế và cải cách cơ cấu
企業 doanh nghiệp, công ty, công việc kinh doanh
  • 企業形態 hình thái doanh nghiệp
  • 株式市場と株式会社 thị trường chứng khoán và công ty cổ phần
  • 企業経営 quản trị doanh nghiệp
  • 技術革新と情報技術 đổi mới kỹ thuật và công nghệ thông tin
流通と消費 lưu thông và tiêu dùng
  • 流通 lưu thông
  • 消費者問題 các vấn đề liên quan đến người tiêu dùng
労働 lao động
  • 雇用と労働条件 tuyển dụng và điều kiện lao động
  • 労使関係と労働運動 quan hệ lao động và phong trào lao động
社会福祉 phúc lợi xã hội
  • 高齢化 dân số già
  • 社会福祉 phúc lợi xã hội
環境問題 vấn đề môi trường
  • ごみ問題 vấn đề rác thải
  • 公害問題 vấn đề ô nhiễm môi trường
  • 地球環境問題 vấn đề môi trường toàn cầu
経済体制 hệ thống kinh tế
  • 資本主義経済 kinh tế tư bản chủ nghĩa
  • 社会主義経済 kinh tế xã hội chủ nghĩa
経済の歴史 lịch sử kinh tế
  • 経済の歴史 lịch sử kinh tế
  • 日本経済の歴史 lịch sử kinh tế Nhật Bản
現代日本経済の諸問題 các vấn đề kinh tế đương đại của Nhật Bản
  • 経済一般 tổng quan kinh tế
  • 金融 tài chính công
  • 財政 tài chính công
  • 経済政策 chính sách kinh tế
  • 企業 doanh nghiệp, công ty, công việc kinh doanh
  • 農業 nông nghiệp
  • 貿易 thương mại
  • 労働 lao động
  • 社会福祉 phúc lợi xã hội
  • 環境 môi trường
経済のグローバル化 toàn cầu hóa nền kinh tế
  • 経済一般 tổng quan kinh tế
  • 金融 tài chính công
  • 経済政策 chính sách kinh tế
  • 企業 doanh nghiệp, công ty, công việc kinh doanh
  • 農業 nông nghiệp
  • 貿易 thương mại
  • 経済統合 hội nhập kinh tế
  • 南北問題 vấn đề Nam-Bắc
  • 労働 lao động
  • 環境 môi trường

  • English
  • 中文
  • 한국어
  • tiếng Việt
  • ภาษาไทย
  • Bahasa Indonesia

Bậc học

Trung học cơ sở (cấp Ⅱ)

  • あ行
  • か行
  • さ行
  • た行
  • な行
  • は行
  • ま行
  • や行
  • ら行
  • わ行

Trung học phổ thông (cấp Ⅲ)

  • あ行
  • か行
  • さ行
  • た行
  • な行
  • は行
  • ま行
  • や行
  • ら行
  • わ行
  • Giới thiệu về trang này
  • Đầu trang Tiếng Việt
  • Đầu trang Global