Tổng số: 25 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いさんじさんぎょう

    第三次産業

    Khu vực thứ ba của nền kinh tế

  • いにじさんぎょう

    第二次産業

    Khu vực thứ hai của nền kinh tế

  • いにのさん

    第二の予算

    ngân sách thứ hai

  • こくせききぎょう

    多国籍企業

    công ty đa quốc gia, tập đoàn xuyên quốc gia

  • んけつけん

    団結権

    quyền tổ chức

  • んたいこうしょうけん

    団体交渉権

    quyền thương lượng tập thể

  • んたいこうどうけん

    団体行動権(争議権)

    quyền hành động tập thể

  • いさないふ

    小さな政府

    chính phủ ít can thiệp, chính phủ nhỏ gọn

  • てきざいさんけん

    知的財産権

    quyền tài sản trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ

  • ちゅうさい

    仲裁

    phân sự, làm trọng tài phân xử

  • ちょうてい

    調停

    điều đình

  • ちょくせつきんゆう

    直接金融

    tài chính trực tiếp

  • ちょくせつとうし

    直接投資

    đầu tư trực tiếp

  • ちょっかんひりつ

    直間比率

    tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu

  • でぃすくろーじゃー

    ディスクロージャー

    tiết lộ, công khai

  • ふれすぱいらる

    デフレスパイラル

    xoắn ốc giảm phát

  • うししゅうし

    投資収支

    tài khoản tài chính, đầu tư tài chính

  • うなんあじあしょこくれんごう

    東南アジア諸国連合(ASEAN)

    Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

  • くじゅ

    特需

    nhu cầu đặc biệt

  • くべつかいけい

    特別会計

    ngân sách đặc biệt

  • くべつひきだしけん

    特別引き出し権(SDR)

    quyền rút vốn đặc biệt

  • くれいこくさい

    特例国債

    trái phiếu đặc biệt bù đắp thâm hụt

  • っじらいん

    ドッジ・ライン

    Đường Dodge

  • すと

    トラスト

    một hình thức độc quyền, tơ- rớt

  • るしょっく

    ドル・ショック(ニクソン・ショック)

    Cú sốc Nixon