Tổng số: 21 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
あじあにーず
các nền kinh tế công nghiệp mới nổi ở châu Á
-
いちじさんぴん
Nhu yếu phẩm sinh hoạt
-
かいはつえんじょいいんかい
Hội đồng cố vấn phát triển
-
こうはつはってんとじょうこく
các nước kém phát triển
-
こくさいかいはつきょうかい
Hiệp hội phát triển quốc tế
-
こくさいふっこうかいはつぎんこう(せかいぎんこう)
Ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế
-
こくれんぼうえきかいはつかいぎ
Diễn đàn Liên hiệp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD)
-
しげんなしょなりずむ
Chủ nghĩa dân tốc tài nguyên
-
しんこうこうぎょうけいざいちいき
các vùng công nghiệp mới nổi
-
しんこくさいけいざいちつじょ
Trật tự kinh tế mới
-
せいふかいはつえんじょ
đầu tư phát triển chính thức
-
せきゆゆしゅつこくきこう
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
-
でふぉると
mặc định
-
なんなんもんだい
Vấn đề Nam-Nam
-
なんぼくもんだい
Vấn đề Nam- Bắc
-
はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
-
ひせいふそしき
tổ chức phi chính phủ
-
ものかるちゃー
sự độc canh
-
ものかるちゃーけいざい
nền kinh tế độc canh
-
りすけじゅーりんぐ
kéo dài thời gian trả nợ
-
るいせきさいむもんだい
(vấn đề) nợ nước ngoài lũy tiến