Tổng số: 18 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いえむえふはちじょうこく

    IMF8条国

    các nước cam kết chấp hành điều 8 hiệp định của IMF

  • じあつうかき

    アジア通貨危機

    Khủng hoảng tiền tệ châu Á

  • んぐすとんたいせい

    キングストン体制

    hệ thống Kingston

  • くさいつうか

    国際通貨

    tiền tệ quốc tế

  • くさいつうかき

    国際通貨危機

    khủng hoảng tiền tệ quốc tế

  • くさいつうかききん

    国際通貨基金(IMF)

    quỹ tiền tệ quốc tế

  • みっと(しゅうこくしゅのうかいぎ)

    サミット(主要国首脳会議)

    hội nghị thượng đỉnh

  • ーせぶん(せんしんななかこくざいむしょう・ちゅうおうぎんこうそうさいかいぎ)

    G7(先進7か国財務相・中央銀行総裁会議)

    Hội nghị thượng đỉnh G7

  • ーふぁいぶ(せんしんごかこくざいむしょう・ちゅうおうぎんこうそうさいかいぎ)

    G5(先進5か国財務相・中央銀行総裁会議)

    Hội nghị thượng đỉnh khối G5

  • みそにあんきょうてい

    スミソニアン協定

    hiệp định Smithsonian

  • うかき

    通貨危機

    khủng hoảng tiền tệ

  • くべつひきだしけん

    特別引き出し権(SDR)

    quyền rút vốn đặc biệt

  • るき

    ドル危機

    khủng hoảng đô Mỹ

  • るしょっく

    ドル・ショック(ニクソン・ショック)

    Cú sốc Nixon

  • らざごうい

    プラザ合意

    thỏa thuận plaza

  • れとんうっずきょうてい

    ブレトン・ウッズ協定

    Hiệp định Bretton Woods

  • れとんうっずたいせい

    ブレトン・ウッズ体制

    Hệ thống Bretton Woods

  • ろっくけいざい

    ブロック経済

    khối kinh tế, khối thịnh vượng