Tổng số: 28 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
あっせん
hòa giải
-
きぎょうべつろうどうくみあい
liên đoàn lao động ( của doanh nghiệp), công đoàn
-
きんろうけん
quyền lao động
-
こくさいろうどうきかん
tổ chức lao động quốc tế
-
しゅんとう
Phong trào Xuân đấu, nhằm cải thiện điều kiện lao động
-
すとらいき
biểu tình
-
ぜんこくろうどうくみあいそうれんごう(ぜんろうれん)
Liên hiệp công đoàn toàn quốc
-
だんけつけん
quyền tổ chức
-
だんたいこうしょうけん
quyền thương lượng tập thể
-
だんたいこうどうけん
quyền hành động tập thể
-
ちゅうさい
phân sự, làm trọng tài phân xử
-
ちょうてい
điều đình
-
なしょなるせんたー
Công đoàn lao động toàn quốc
-
にほんろうどうくみあいそうれんごうかい(れんごう)
Tổng công đoàn Nhật
-
ふとうろうどうこうい
hành vi lao động không chính đáng
-
めーでー
ngày quốc tế lao động
-
ろうどういいんかい
ủy ban các vấn đề về lao động
-
ろうどううんどう
phong trào lao động
-
ろうどうかんけいちょうせいほう
Luật điều chỉnh quan hệ lao động
-
ろうどうきじゅんほう
Luật lao động tiêu chuẩn
-
ろうどうきほんけん
Quyền lao động cơ bản
-
ろうどうきょうやく
hợp đồng lao động
-
ろうどうくみあい
công đoàn
-
ろうどうくみあいほう
Luật công đoàn
-
ろうどうさんけん
Ba quyền chính của người lao động
-
ろうどうさんぽう
ba luật lao động chính
-
ろうどうしゃ
người lao động
-
ろうどうもんだい
vấn đề liên quan đến lao động