Tổng số: 2 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んしくみかえしょくひん

    遺伝子組み換え食品

    thực phẩm biến đổi gien

  • しょくりょうじきゅうりつ

    食料自給率

    tỷ lệ tự cung cấp lương thực