Tổng số: 15 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • こまーく

    エコマーク

    Dấu chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường

  • んそうのはかい

    オゾン層の破壊

    sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu

  • んきょうほるもん

    環境ホルモン

    hóc-môn môi trường

  • んきょうもんだい

    環境問題

    các vấn đề về môi trường

  • きょうとぎていしょ

    京都議定書

    Nghị định thư Kyoto

  • りーんじーでぃーぴ

    グリーンGDP

    GDP xanh

  • くれんかんきょうかいはつかいぎ

    国連環境開発会議

    diễn đàn Liên hiệp quốc về môi trường và phát triển (UNEP)

  • くれんかんきょうけいかく

    国連環境計画(UNEP)

    Chương trình môi trường Liên hiệp quốc

  • くれんにんげんかんきょうかいぎ

    国連人間環境会議

    Diễn đàn Liên hiệp quốc về môi trường và con người

  • ぞくかのうなはってん

    持続可能な発展

    phát triển bền vững

  • しょうえねるぎー

    省エネルギー

    tiết kiệm năng lượng

  • きゅうおんだんか

    地球温暖化

    sự nóng lên của trái đất

  • きゅうさみっと

    地球サミット

    Hội nghị thượng đỉnh trái đất (Rio De Janerio,1992)

  • ふぃらんそろぴー

    フィランソロピー

    tổ chức phúc thiện

  • せな

    メセナ

    sự đóng góp của các công ty vào phong trào văn hóa/ văn nghệ