Tổng số: 7 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • かじこくさい

    赤字国債

    trái phiếu bù ngân sách , trái phiếu bù bội chi

  • かじざいせい

    赤字財政

    chính sách tài chính thâm hụt

  • くさいいそんど

    国債依存度

    tỷ lệ phụ thuộc vào trái phiếu chính phủ

  • しょうひぜい

    消費税

    thuế tiêu thụ

  • ほうこうふぜいこうふきん

    地方交付税交付金

    tiền phân bổ thuế cho chính phủ địa phương

  • ほうざいせい

    地方財政

    tài chính địa phương

  • くべつかいけい

    特別会計

    ngân sách đặc biệt