Tổng số: 22 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
うるぐあいらうんど
vòng đàm phán Uruguay
-
かんぜいおよびぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
-
きょうとぎていしょ
Nghị định thư Kyoto
-
きんほんいせい
chế độ bản vị vàng
-
こうじょうせいきかいこうぎょう
nền công nghiệp sản xuất
-
こていかわせそうばせい(こていそうばせい)
chế độ tỷ giá cố định
-
さんぎょうかくめい
cách mạng công nghiệp
-
さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
-
じゅうしょうしゅぎ
chủ nghĩa trọng thương
-
せかいきょうこう
cuộc đại suy thoái kinh tế thế giới
-
だいきょうこう
Cuộc đại suy thoái
-
ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc
-
どくせんしほんしゅぎ
Chủ nghĩa tư bản độc quyền
-
どるきき
khủng hoảng đô Mỹ
-
どるしょっく
Cú sốc Nixon
-
にゅーでぃーるせいさく
Chính sách kinh tế mới
-
ふたごのあかじ
thất thu kép
-
ぶれとんうっずきょうてい
Hiệp định Bretton Woods
-
ぶろっくけいざい
khối kinh tế, khối thịnh vượng
-
へんどうかわせそうばせい(へんどうそうばせい)
chế độ tỷ giá biến động
-
まにゅふぁくちゅあ(こうじょうせいしゅこうぎょう)
Hợp tác xã
-
るーずべると
Roosevelt,Franklin D. (1882-1945)