Tổng số: 9 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んだか

    円高

    Đồng Yên mạnh

  • んだかふきょう

    円高不況

    Suy thoái kinh tế do đồng Yên tăng giá so với đồng Đô Mỹ

  • んやす

    円安

    Đồng Yên yếu

  • ふれすぱいらる

    デフレスパイラル

    xoắn ốc giảm phát

  • ぶるけいざい

    バブル経済

    kinh tế bong bóng

  • えいりそしき

    非営利組織(NPO)

    tổ chức phi lợi nhuận

  • せいふそしき

    非政府組織(NGO)

    tổ chức phi chính phủ

  • きょう(ふいき)

    不況(不景気)

    suy thoái kinh tế

  • いせいふきょう

    平成不況

    suy thoái kinh tế thời Bình Thành