Tổng số: 6 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • せいかんわ

    規制緩和

    (sự) bãi bỏ quy định

  • いざいとっく

    経済特区

    đặc khu kinh tế

  • うぞうかいかく

    構造改革

    cải cách cơ cấu

  • いせいこうぞうかいかく

    財政構造改革

    cải cách cơ cấu tài chính công

  • でぃすくろーじゃー

    ディスクロージャー

    tiết lộ, công khai

  • ちべいこうぞうきょうぎ

    日米構造協議

    phương pháp giải quyết những trở ngại cơ cấu (SII)