Tổng số: 32 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
あしおどうざんこうどくじけん
Vụ ô nhiễm mỏ đồng ở núi Ashio
-
いざなぎけいき
bùng nổ Izanagi (Nhật Bản, 1965-1970)
-
いたいいたいびょう
Bệnh itai itai
-
えんだかふきょう
Suy thoái kinh tế do đồng Yên tăng giá so với đồng Đô Mỹ
-
きょうらんぶっか
vật giá leo thang
-
きんゆうびっぐばん
cải cách tài chính Big Ban
-
けいざいあんていきゅうげんそく
Chín nguyên tắc để ổn định kinh tế
-
けいざいたいこく
sức mạnh của nền kinh tế
-
けいしゃせいさんほうしき
chính sách ưu tiên các ngành sản xuất
-
こうどけいざいせいちょう
kinh tế tăng trưởng cao
-
こくみんしょとくばいぞうけいかく
kế hoạch tăng gấp đôi thu nhập quốc dân
-
ざいばつ
tập đoàn độc quyền gia đình trị
-
ざいばつかいたい
sự giải thể của các zaibatsu
-
しゃうぷかんこく
Khuyến cáo của Shoup
-
せきゆきき
khủng hoảng dầu mỏ
-
だいいちじせきゆきき
cuộc khủng hoàng dầu mỏ thứ nhất
-
だいにじせきゆきき
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ hai
-
ちょうせんせんそう
chiến tranh Triều Tiên
-
とくじゅ
nhu cầu đặc biệt
-
どっじらいん
Đường Dodge
-
にいがたみなまたびょう
bệnh Minamata (Niigata)
-
にちべいぼうえきまさつ
ma sát thương mại Nhật- Mỹ
-
にちべいほうかつけいざいきょうぎ
Hội nghị kinh tế Nhật- Mỹ
-
のうちかいかく
cải cách đất nông nghiệp
-
ばぶるけいざい
kinh tế bong bóng
-
ふっこうきんゆうきんこ
ngân quỹ chấn hưng tài chính
-
ぷらざごうい
thỏa thuận plaza
-
へいせいふきょう
suy thoái kinh tế thời Bình Thành
-
みなまたびょう
bệnh minamata
-
よっかいちぜんそく
bệnh hen suyễn Yokkauchi
-
よんだいこうがいそしょう
bốn vụ kiện lớn liên quan đến vấn đề rác thải công nghiệp
-
れんごうこくぐんそうしれいぶ
đại bản doanh, tổng hành dinh, sở chỉ huy