Tổng số: 10 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いじょういてんしゅうし

    経常移転収支

    chuyện nhượng vãng lai, các chuyển khoản

  • いじょうしゅうし

    経常収支

    cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai

  • くさいしゅうし

    国際収支

    cán cân thanh toán quốc tế

  • ーびすしゅうし

    サービス収支

    cán cân dịch vụ

  • ほんしゅうし

    資本収支

    cán cân vốn, tài khoản vốn

  • しょとくしゅうし

    所得収支

    cán cân thu nhập

  • のたしほんしゅうし

    その他資本収支

    các tài khoản vốn khác

  • うししゅうし

    投資収支

    tài khoản tài chính, đầu tư tài chính

  • うえきさーびすしゅうし

    貿易・サービス収支

    cán cân thương mại- dịch vụ

  • うえきしゅうし

    貿易収支

    cán cân thương mại