Tổng số: 20 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かいしゃほう
luật pháp nhân
-
かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
-
かるてる
các-ten, liên hiệp doanh nghiệp
-
きぎょうしゅうだん(きぎょうぐるーぷ)
tập đoàn các doanh nghiệp
-
けいざいのにじゅうこうぞう
mô hình kịnh tế nhị nguyên
-
けいれつ
liên kết doanh nghiệp kiểu Nhật Bản, tập đoàn doanh nghiệp Nhật Bản
-
こうきぎょう
doanh nghiệp quốc doanh
-
ごうしがいしゃ
công ty hợp doanh hữu hạn
-
こんぐろまりっと
tập đoàn đa lĩnh vực
-
こんつぇるん
(Konzern) nhóm các công ty
-
しきぎょう
doanh nghiệp tư nhân
-
したうけ
thầu phụ
-
せいさんしゃ
nhà sản xuất
-
だいきぎょう
doanh nghiệp lớn
-
たこくせききぎょう
công ty đa quốc gia, tập đoàn xuyên quốc gia
-
ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ và vừa
-
ちゅうしょうきぎょうきほんほう
Luật cơ bản cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa
-
とらすと
một hình thức độc quyền, tơ- rớt
-
べんちゃーきぎょう
công ty kinh doanh mạo hiểm
-
ほうじんきぎょう
doanh nghiệp mang tư cách pháp nhân