Tổng số: 10 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かいごほけん
bảo hiểm sự dụng dịch vụ y tế chăm sóc khi ốm đau
-
こうれいしゃかい
dân số già
-
こくみんかいねんきん
chế độ bảo hiểm lương hưu toàn dân
-
こくみんねんきん
trợ cấp quốc dân
-
しょうしこうれいか
hiện tượng ít trẻ em và già hóa dân số
-
しょうしこうれいしゃかい
xã hội dân số già
-
つみたてほうしき
công thức tích lũy dần (áp dụng cho lương hưu)
-
ねんきん
tiền trợ cấp, lương hưu
-
ねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
-
ふかほうしき
thuế ấn định