Tổng số: 20 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • じあたいへいよういざいきょうりょくかいぎ

    アジア太平洋経済協力会議(APEC)

    Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á- Thái Bình Dương

  • あんじゆうぼうえきちいき

    ASEAN自由貿易地域(AFTA)

    Tổ chức tự do thương mại của Đông Nam Á

  • むすてるだむじょうやく

    アムステルダム条約

    Hiệp ước Amsterdam

  • うしゅうきょうどうたい(よーろっぱきょうどうたい

    欧州共同体(ヨーロッパ共同体)(EC)

    Cộng đồng châu Âu

  • うしゅういざいきょうどうたい

    欧州経済共同体(EEC)

    Cộng đồng kinh tế châu Âu

  • うしゅうじゆうぼうえきれんごう

    欧州自由貿易連合(EFTA)

    Tổ chức thương mại tự do của châu Âu

  • うしゅうせきたんてっこうきょうどうたい

    欧州石炭鉄鋼共同体(ECSC)

    Hiệp hội than và thép châu Âu

  • うしゅうちゅうおうぎんこう

    欧州中央銀行(ECB)

    Ngân hàng trung ương châu Âu

  • うしゅうつうかせいど

    欧州通貨制度(EMS)

    Hệ thống tiền tệ châu Âu

  • うしゅうれんごう(よーろっぱれんごう)

    欧州連合(ヨーロッパ連合)(EU)

    Liên minh châu Âu

  • うしゅうれんごうじょうやく

    欧州連合条約

    Hiệp ước liên minh châu Âu

  • いざいれんけいきょうてい

    経済連携協定(EPA)

    Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam- Nhật Bản

  • ゆうぼうえききょうてい

    自由貿易協定(FTA)

    Hiệp định tự do thương mại (FTA)

  • いきしゅ

    地域主義

    chủ nghĩa địa phương

  • いきてきけいざいとうごう

    地域的経済統合

    hội nhập kinh tế cấp khu vực, liên kết cấp khu vực

  • うなんあじあしょこくれんごう

    東南アジア諸国連合(ASEAN)

    Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

  • ーすじょうやく

    ニース条約

    Hiệp ước Nice

  • くべいじゆうぼうえききょうてい

    北米自由貿易協定(NAFTA)

    Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ

  • ーすとりひとじょうやく

    マーストリヒト条約

    Hiệp ước Maastricht

  • ーろ

    ユーロ

    Euro