Tổng số: 19 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んだか

    円高

    Đồng Yên mạnh

  • んやす

    円安

    Đồng Yên yếu

  • いかじゅんび

    外貨準備

    Dự trữ ngoại tệ

  • いこくかわせ

    外国為替

    (Hệ thống mua và bán) ngoại tệ, ngoại hối

  • いこくかわせしじょう

    外国為替市場

    thị trường ngoại tệ

  • へい

    貨幣

    tiền, tiền bạc, của cải, tài sản

  • わせそうば(かわせれーと)

    為替相場(為替レート)

    tỷ giá hối đoái

  • んりつうかせいど

    管理通貨制度

    chế độ tiền pháp định

  • んほんいせい

    金本位制

    chế độ bản vị vàng

  • んきんつうか

    現金通貨

    giao dịch tiền mặt

  • ていかわせそうばせい(こていそうばせい

    固定為替相場制(固定相場制)

    chế độ tỷ giá cố định

  • かんしへい

    兌換紙幣

    tiền có thể chuyển đổi

  • うか

    通貨

    tiền tệ

  • んしまねー

    電子マネー

    tiền điện tử

  • ほんぎんこうけん

    日本銀行券

    tín phiếu ngân hàng Nhật Bản

  • かんしへい

    不換紙幣

    tiền không có khả năng hoán đổi

  • っじふぁんど

    ヘッジ・ファンド

    quỹ đầu cơ, quỹ phòng vệ

  • んどうかわせそうばせい(へんどうそうばせい

    変動為替相場制(変動相場制)

    chế độ tỷ giá biến động

  • きんつうか

    預金通貨

    đồng tiền ký gửi