-
かわせそうばがあがる
Tỷ giá tăng.
-
かわせそうばがうごく
Tỷ giá biến động.
-
かわせそうばがへんかする
Tỷ giá biến động.
-
かわせそうばがへんどうする
Tỷ giá biến động.
-
かわせそうばがきまる
Tỷ giá được ấn định.
-
かわせそうばのへんどう
sự biến động của tỷ giá
-
かわせそうばのあんてい
sự ổn định của tỷ giá
-
かわせれーとがこていされる
tỷ giá cố định
-
かわせれーとにえいきょうをあたえる
ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
-
かわせれーとのあんてい
sự bình ổn của tỷ giá