Tổng số: 24 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かししぶり
thắt chặt tín dụng
-
かんせつきんゆう
tài chính gián tiếp
-
ぎんこう
ngân hàng
-
きんゆう
tài chính
-
きんゆうきかん
tổ chức tài chính
-
きんゆうしじょう
thị trường tài chính
-
きんゆうちょう
Cục tài chính
-
きんゆうのこくさいか
quốc tế hóa tài chính
-
きんゆうのじゆうか
tự do hóa tài chính
-
きんゆうびっぐばん
cải cách tài chính Big Ban
-
きんり
lãi suất
-
じこしほん
vốn cổ phần, vốn do bán cổ phiếu mà có
-
しょうけんとうし
đầu tư chứng khoán
-
しょうひしゃきんゆう
tín dụng tiêu dùng
-
しんようそうぞう
thiết lập tín dung, tạo ra tín dụng
-
たにんしほん
vốn đi vay
-
ちょくせつきんゆう
tài chính trực tiếp
-
びすきせい
Quy định ngân hàng thanh toán kinh tế
-
ふりょうさいけん
nợ xấu
-
ぺいおふ
chi trả tiền gửi được bảo hiểm
-
ゆうし
tài chính, cho vay
-
よきん
tiền gửi ngân hàng, tiền ký gửi
-
よきんほけんきこう
cơ quan bảo hiểm tiền gửi
-
りし
lãi suất