-
きんゆうきかんがはたんする
Tổ chức tài chính phá sản.
-
きんゆうきかんにこうてきしきんがとうにゅうされる
bơm vốn cho tổ chức tài chính
-
きんゆうきかんからのかりいれ
vay tiền từ tổ chức tài chính
-
きんゆうきかんのふりょうさいけん
nợ xấu của tổ chức tài chính