Tổng số: 6 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • いざいれんけいきょうてい

    経済連携協定(EPA)

    Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam- Nhật Bản

  • くさいぶんぎょう

    国際分業

    phân chia lao động quốc tế

  • ゆうぼうえききょうてい

    自由貿易協定(FTA)

    Hiệp định tự do thương mại (FTA)

  • ーふがーど

    セーフガード

    chính sách bảo hộ hàng hóa trong nước

  • かいぼうえききかん

    世界貿易機関(WTO)

    Tổ chức thương mại thế giới (WTO)

  • っか

    特化

    chuyên môn hóa