Tổng số: 23 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • りょうほけん

    医療保険

    Bảo hiểm y tế

  • んこうほけん

    健康保険

    bảo hiểm sức khỏe

  • うしゅうえいせい

    公衆衛生

    sức khỏe cộng đồng

  • うてきふじょ

    公的扶助

    viện trợ của chính phủ

  • くみんかいほけん

    国民皆保険

    chế độ bảo hiểm y tế toàn dân

  • しゃかいふくし

    社会福祉

    phúc lợi xã hội

  • しゃかいほけん

    社会保険

    bảo hiểm xã hội

  • しゃかいほしょう

    社会保障

    an sinh xã hội

  • しゃかいほしょうせいど

    社会保障制度

    hệ thống an sinh xã hội

  • いかつほ

    生活保護

    trợ giúp xã hội

  • いかつほごほう

    生活保護法

    Luật về trợ giúp xã hội

  • いぞんけん

    生存権

    quyền sống

  • ーふてぃねっと

    セーフティネット

    lưới phòng vệ rủi ro kinh doanh

  • しょなるみにまむ

    ナショナル・ミニマム

    mức sống tối thiểu Nhà nước phải đảm bảo cho người dân

  • ーまらいぜーしょん

    ノーマライゼーション

    đối xử bình đẳng với người tàn tật

  • りあふり

    バリアフリー

    không rào cản

  • えいりそしき

    非営利組織(NPO)

    tổ chức phi lợi nhuận

  • すまるく

    ビスマルク

    Otto von Bismarck (1815-1898)

  • くしこっか

    福祉国家

    hệ thống phúc lợi xã hội

  • ばりっじほうこく

    ベバリッジ報告

    báo cáo Beveridge

  • んてぃあ

    ボランティア

    tình nguyện

  • にばーさるでざいん

    ユニバーサルデザイン

    kiểu nhà thiết kế với những tiện ích dành cho người già

  • りかごからはかばまで

    ゆりかごから墓場まで

    từ lúc sinh ta đến lúc chết đi