Tổng số: 8 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • みもんだい

    ごみ問題

    vấn đề rác thải

  • んぎょうはいきぶつ

    産業廃棄物

    rác thải công nghiệp

  • じゅんかんがたしゃかい

    循環型社会

    xã hội tuần hoàn

  • じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう

    循環型社会形成推進基本法

    luật thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn

  • ろえみっしょん

    ゼロ・エミッション

    hạn chế tối đa rác thải công nghiệp- sinh hoạt

  • いおきしん

    ダイオキシン

    chất đi-ô-xin

  • うきほうそうりさいくるほう

    容器包装リサイクル法

    luật tái chế bao bì

  • いくる

    リサイクル

    tái chế