Tổng số: 22 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • しょぶんしょとく

    可処分所得

    thu nhập khả dụng

  • んせつとうし

    間接投資

    đầu tư gián tiếp

  • ぎょうぶっか

    企業物価

    giá hàng hóa doanh nghiệp, giá bán buôn

  • んかしょうきゃく

    減価償却費

    mức giá sụt giảm

  • くふ

    国富

    của cải quốc gia, tài sản quốc gia

  • くみんけいざい

    国民経済

    nền kinh tế quốc dân

  • ていしほんげんもう

    固定資本減耗

    hao mòn tài sản cố định

  • んめんとうかのげんそく

    三面等価の原則

    (kinh tế vĩ mô) nguyên tắc đẳng giá ba mặt

  • しゅつこくみんしょとく

    支出国民所得

    thu nhập quốc dân theo phương diện chi tiêu

  • しゃかいしほん

    社会資本

    vốn phụ phí xã hội (cơ sở hạ tầng)

  • しょうひししゅつ

    消費支出

    chi cho tiêu dùng

  • しょうひしゃぶっか

    消費者物価

    giá tiêu dùng

  • しょとく

    所得

    thu nhập

  • っく

    ストック

    kho hàng, kho dự trữ

  • いさんこくみんしょとく

    生産国民所得

    thu nhập quốc dân theo phương diện sản uâts

  • いがいじゅんしさん

    対外純資産

    tài sản đối ngoại thuần

  • ちょくせつとうし

    直接投資

    đầu tư trực tiếp

  • ちょちく

    貯蓄

    tiền tiết kiệm

  • ふぁんだめんたるず

    ファンダメンタルズ

    cơ sở hạ tầng

  • かか

    付加価値

    giá trị gia tăng

  • フロー

    (system dynamics) lưu lượng

  • んぱいこくみんしょとく

    分配国民所得

    phân phối thu nhập quốc dân