-
しゃかいしほんがととのう
Vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng được kiện toàn.
-
しゃかいしほんをせいびする
xây dựng nguồn vốn đầu tư cơ sở hạ tầng
-
しゃかいしほんのせいび
việc xây dựng nguồn vốn đầu tư cơ sở hạ tầng
-
しゃかいしほんのじゅうじつ
khả năng tích lũy vốn đầu tư cơ sở hạ tầng