Tổng số: 26 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
いんふれーしょん(いんふれ)
Lạm phát
-
がいぶけいざい
ngoại ứng tích cực
-
がいぶふけいざい
ngoại ứng tiêu cực
-
かかく
giá cả
-
かかくのかほうこうちょくせい
tính cứng nhắc của giá
-
かんぜんきょうそうしじょう
thị trường cạnh tranh hoàn hảo
-
かんりかかく
giá quy định, giá chỉ đạo
-
きょうきゅう
nguồn cung cấp
-
きょうきゅうきょくせん
đường cong cung
-
きょうきゅうりょう
lượng cung
-
きんこうかかく
cân bằng về giá
-
こすとぷっしゅいんふれ
tình trạng chi phí sản xuất tăng do giá cả tăng
-
しじょう
thị trường
-
しじょうかかく
giá trị trường
-
しじょうしぇあ(しじょうせんゆうりつ)
thị phần
-
しじょうのしっぱい
thất bại của thị trường
-
しじょうめかにずむ(しじょうきこう)
cơ chế thị trường
-
じゅよう
nhu cầu
-
じゅようきょくせん
đường cầu
-
じゅようりょう
lượng cầu
-
すたぐふれーしょん
đình phát, tình trạng lạm phát đình đốn
-
でふれーしょん(でふれ)
giảm phát
-
でふれすぱいらる
xoắn ốc giảm phát
-
ひかかくきょうそう
cạnh tranh phi giá
-
ぶっか
vật giá
-
ぷらいすりーだー
làm chủ giá