-
しじょうがせいりつする
Thị trường được hình thành.
-
しじょうをかいたくする
khai thác thị trường
-
しじょうをかくだいする
mở rộng thị trường
-
しじょうをかいほうする
giải phóng thị trường
-
しじょうをしはいする
chiếm lĩnh thị trường
-
しじょうをけいゆする
thông qua thị trường
-
しじょうでうる
bán trên thị trường
-
しじょうでばいばいされる
giao dịch mua bán trên thị trường
-
しじょうでとりひきされる
giao dịch trên thị trường
-
しじょうでかかくがけっていされる
Giá cả được định theo thị trường.
-
しじょうできょうそうする
cạnh tranh thị trường
-
しじょうにきょうきゅうする
cung cấp cho thị trường
-
しじょうにでまわる
xuất hiện nhiều trên thị trường
-
しじょうにまかせる
để cho thị trường quyết định
-
しじょうにかいにゅうする
can thiệp vào thị trường
-
しじょうからしきんをちょうたつする
huy động vốn từ thị trường
-
しじょうからてったいする
rút lui khỏi thị trường
-
しじょうのはたらき
chức năng của thị trường
-
しじょうのじゅきゅうかんけい
cân bằng cung-cầu trên thị trường
-
しじょうのがいぶ
thị trường ngoài
-
しじょうのとりひき
giao dịch trên thị trường
-
しじょうのかいたく
khai thác thị trường
-
しじょうのどくせん
sự độc quyền trên thị trường
-
しじょうのかせんか
chiếm lĩnh thị trường
-
しじょうでのばいばい
giao dịch mua bán trên thị trường
-
しじょうでのかかく
giá trên thị trường
-
しじょうでのきょうそう
cạnh tranh thị trường
-
しじょうにおけるきょうそう
cạnh tranh trên thị trường
-
しじょうにおけるじゆうきょうそう
cạnh tranh tự do trên thị trường
-
しじょうへのかいにゅう
sự can thiệp vào thị trường