Tổng số: 20 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
きぎょうのしゃかいてきせきにん
trách nhiệm của công ty đối với xã hội
-
くーりんぐおふ
hủy hợp đồng, coolong-off
-
くれじっとかーど
thẻ tín dụng
-
けいやく
hợp đồng
-
こくみんせいかつせんたー
Trung tâm quản lý các vấn đề liên quan đến đời sống nhân dân
-
じこはさん
phá sản tự nguyện
-
しょうひしゃ
người tiên dùng
-
しょうひしゃうんどう
phong trào bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
-
しょうひしゃきほんほう
Luật cơ bản về người tiêu dùng
-
しょうひしゃきんゆう
tín dụng tiêu dùng
-
しょうひしゃけいやくほう
Luật hợp đồng giao kết với người tiêu dùng
-
しょうひしゃしゅけん
quyền quyết định thuộc người tiêu dùng
-
しょうひしゃのけんり
quyền lợi của người tiêu dùng
-
しょうひしゃほごきほんほう
Luật cơ bản về bảo về người tiêu dùng
-
しょうひしゃもんだい
các vấn đề liên quan đến người tiêu dùng
-
しょうひせいかつせんたー
Trung tâm quản lý các vấn đề liên quan đến người tiêu dùng ở Nhật
-
しょうひんてすと
kiểm nghiệm sản phẩm
-
せいかつきょうどうくみあい
Hội liên hiệp những người tiêu dùng
-
せいぞうぶつせきにんほう(ぴーえるほう)
Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm
-
ぷりぺいどかーど
thẻ trả trước