Tổng số: 8 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • ぎょうのしゃかいてきせきにん

    企業の社会的責任

    trách nhiệm của công ty đối với xã hội

  • いざいのにじゅうこうぞう

    経済の二重構造

    mô hình kịnh tế nhị nguyên

  • んぷらいあんす

    コンプライアンス

    việc chấp hành các quy định trong sản xuất, kinh doanh

  • んぎょうのくうどうか

    産業の空洞化

    ngành sản xuất bị rỗng hóa

  • たうけ

    下請け

    thầu phụ

  • ちゅうしょうきぎょう

    中小企業

    doanh nghiệp nhỏ và vừa

  • んちゃーきぎょう

    ベンチャー企業(ベンチャー・ビジネス)

    công ty kinh doanh mạo hiểm

  • すとらくちゃりんぐ(りすとら

    リストラクチャリング(リストラ)

    (sự) tái cơ cấu, (sự) tổ chức lại