Tổng số: 10 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • るぐあいらうんど

    ウルグアイ・ラウンド

    vòng đàm phán Uruguay

  • っとじゅういちじょうこく

    GATT11条国

    Điều 11 trong GATT

  • んぜいおよびぼうえきにかんするいっぱんきょうてい

    関税及び貿易に関する一般協定(GATT)

    Hiệp định chung về thuế quan và thương mại

  • ねでぃらうんど

    ケネディ・ラウンド

    vòng đàm phán Kennedy

  • みっと(しゅうこくしゅのうかいぎ)

    サミット(主要国首脳会議)

    hội nghị thượng đỉnh

  • ーぱーんびゃくいじょう

    スーパー301条

    luật siêu 301 của Hoa Kỳ

  • ーふがーど

    セーフガード

    chính sách bảo hộ hàng hóa trong nước

  • かいぼうえききかん

    世界貿易機関(WTO)

    Tổ chức thương mại thế giới (WTO)

  • ちべいぼうえきまさつ

    日米貿易摩擦

    ma sát thương mại Nhật- Mỹ

  • ちべいほうかつけいざいきょうぎ

    日米包括経済協議

    Hội nghị kinh tế Nhật- Mỹ