Tổng số: 17 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
うりおぺれーしょん
nghiệp vụ bán hàng
-
かいおぺれーしょん
nghiệp vụ mua
-
ぎんこうのぎんこう
ngân hàng của các ngân hàng
-
きんゆうせいさく
chính sách tài chính
-
こうかいしじょうそうさ
nghiệp vụ thị trường mở
-
こうていぶあい
tỷ lệ chiết khấu chính thức
-
こうていぶあいそうさ
nghiệp vụ chiết khấu
-
せいふのぎんこう
ngân hàng của chính phủ
-
ぜろきんりせいさく
chính sách lãi suất bằng không
-
ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương
-
にほんぎんこう(にちぎん)
ngân hàng Nhật Bản
-
はっけんぎんこう
ngân hàng phát hành L/C- thư tín dụng
-
ふりーどまん
Friedman, Milton (1912-2006)
-
まねーさぷらい
cung tiền
-
まねたりずむ
chủ nghĩa tiền tệ
-
よきんじゅんびりつそうさ(しはらいじゅんびりつそうさ)
điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc
-
りょうてきかんわせいさく
chính sách nới lỏng tiền tệ về mặt lượng