Tổng số: 8 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かろうし
chết vì làm việc quá sức
-
こうきょうしょくぎょうあんていじょ(はろーわーく)
cơ quan an toàn lao động công cộng (Hello work)
-
こよう
thuê lao động/công việc làm thuê
-
さーびすざんぎょう
làm thêm không lương
-
しゅうしんこようせい
chế độ làm việc suốt đời cho một công ty
-
にーと
Những người không học tập, không rèn luyện, không lao động
-
はけんろうどうしゃ
nhân viên tạm thời
-
ふりーたー
người làm nghề tự do