Tổng số: 6 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かししぶり
thắt chặt tín dụng
-
きんゆうのじゆうか
tự do hóa tài chính
-
しょうけんとうし
đầu tư chứng khoán
-
ぜろきんりせいさく
chính sách lãi suất bằng không
-
ふりょうさいけん
nợ xấu
-
ぺいおふ
chi trả tiền gửi được bảo hiểm