Tổng số: 18 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
あだむすみす
Smith,Adam (1723-1790)
-
けいざい
nền kinh tế
-
けいんず
Keynes,John Maynard (1883-1946)
-
こくふろん
"Luận tài sản quốc gia"
-
こんごうけいざい
hệ thống kinh tế hợp doanh
-
しじょうけいざい
kinh tế thị trường
-
しほんか
nhà tư bản
-
しほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản
-
しほんしゅぎけいざい
kinh tế tư bản chủ nghĩa
-
しゃかいてきぶんぎょう
phân công lao động xã hội
-
じゆうきょうそう
cạnh tranh tự do
-
しゆうざいさんせい
chế độ tài sản tư hữu
-
しゅうせいしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
-
じゆうほうにん(れっせふぇーる)
Tự do phóng nhiệm, tự do kinh tế
-
しゅんぺーたー
Schumpeter,Joseph Alois (1883-1950)
-
しょうひん
sản phẩm, hàng hóa
-
みえざるて
bàn tay vô hình
-
りじゅん
lợi nhuận