-
けいざいがかっせいかする
Nền kinh tế được hồi sinh.
-
けいざいがはってんする
Kinh tế phát triển.
-
けいざいをはってんさせる
phát triển kinh tế
-
けいざいがせいちょうする
Nền kinh tế tăng trưởng.
-
けいざいがていたいする
Nền kinh tế ở trong trạng thái đình trệ.
-
けいざいをこんらんさせる
gây rối loạn nền kinh tế
-
けいざいをあんていさせる
ổn định nền kinh tế
-
けいざいがこくさいかする
Nền kinh tế quốc tế hoá.
-
けいざいにえいきょうをおよぼす
ảnh hưởng đến nền kinh tế
-
けいざいにえいきょうをあたえる
tác động vào nền kinh tế
-
けいざいのきぼ
quy mô nền kinh tế
-
けいざいのうごき
chuyển động của nền kinh tế
-
けいざいのていたい
suy thoái kinh tế
-
けいざいのかいふく
sự hồi phục của nền kinh tế
-
けいざいのかっせいか
sự hồi sinh của nền kinh tế
-
けいざいのかくだい
sự phát triển của nền kinh tế
-
けいざいのはってん
sự phát triển của nền kinh tế
-
けいざいのせいちょう
sự tăng trưởng của nền kinh tế
-
けいざいのこうどせいちょう
tăng trưởng kinh tế cao độ
-
けいざいのあんてい
sự ổn định của nền kinh tế
-
けいざいのこくさいか
nền kinh tế quốc tế hoá
-
けいざいのぼーだーれすか
xoá bỏ ranh giới giữa các nền kinh tế
-
けいざいのじゆうか
tự do hoá của nền kinh tế
-
けいざいのふっこう
sự phục hồi của nền kinh tế
-
けいざいのにじゅうこうぞう
mô hình kinh tế nghị nguyên
-
けいざいのみんしゅか
dân chủ hoá nền kinh tế
-
じきゅうじそくのけいざい
nền kinh tế tự cung tự cấp
-
げんだいのけいざい
nền kinh tế hiện đại
-
にほんのけいざい
kinh tế Nhật Bản
-
せかいのけいざい
kinh tế thế giới