Tổng số: 15 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • んせつぜい

    間接税

    thuế gián thu

  • ぎゃくしんかぜい

    逆進課税

    thuế lũy thoái

  • くぜい

    国税

    thuế quốc gia

  • しょうひぜい

    消費税

    thuế tiêu thụ

  • しょとくぜい

    所得税

    thuế thu nhập

  • いちょくてきこうへい

    垂直的公平

    phân chia mức thuế theo chiều dọc

  • いへいてきこうへい

    水平的公平

    phân chia mức thuế theo chiều ngang

  • ぜい(ぜいきん

    租税(税金)

    thuế

  • うぜい

    地方税

    thuế địa phương

  • ちょくせつぜい

    直接税

    thuế trực tiếp

  • ちょっかんひりつ

    直間比率

    tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu

  • うぜいしゃ

    納税者

    người đóng thuế

  • うぜいのぎ

    納税の義務

    nghĩa vụ đóng thuế của công dân

  • うじんぜい

    法人税

    thuế doanh nghiệp

  • いしんかぜい

    累進課税

    thuế lũy tiến