Tổng số: 17 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • しおどうざんこうどくじけん

    足尾銅山鉱毒事件

    Vụ ô nhiễm mỏ đồng ở núi Ashio

  • たいいたいびょう

    イタイイタイ病

    Bệnh itai itai

  • せんしゃふたんのげんそく

    汚染者負担の原則(PPP)

    nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền

  • んきょうあせすめんと

    環境アセスメント

    đánh giá tác động đến môi trường

  • んきょうあせすめんとほう

    環境アセスメント法

    đánh giá tác động đến môi trường

  • んきょうきほんほう

    環境基本法

    Luật môi trường cơ bản

  • んきょうしょう

    環境省

    Bộ Môi trường

  • んきょうはかい

    環境破壊

    phá hủy môi trường

  • うがい

    公害

    sự ô nhiễm

  • うがいたいさくきほんほう

    公害対策基本法

    luật cơ bản về ô nhiễm môi trường

  • じゅうみんうんどう

    住民運動

    phong trào dân cư

  • うりょうきせい

    総量規制

    Định mức cấp vốn trong ngành bất động sản

  • いがたみなまたびょう

    新潟水俣病

    bệnh Minamata (Niigata)

  • なまたびょう

    水俣病

    bệnh minamata

  • かしつせきにんせいど

    無過失責任制度

    hệ thống trách nhiệm không có lỗi

  • っかいちぜんそく

    四日市ぜんそく

    bệnh hen suyễn Yokkauchi

  • んだいこうがいそしょう

    四大公害訴訟

    bốn vụ kiện lớn liên quan đến vấn đề rác thải công nghiệp