-
ぶっかがあがる
Vật giá tăng lên.
-
ぶっかがじょうしょうする
Vật giá leo thang.
-
ぶっかがさがる
Vật giá giảm.
-
ぶっかがげらくする
Vật giá xuống thang.
-
ぶっかがあんていする
Vật giá ổn định.
-
ぶっかをあんていさせる
ổn định giá
-
ぶっかをおしあげる
nâng giá
-
ぶっかのじょうしょう
vật giá leo thang
-
ぶっかのげらく
vật giá xuống thang
-
ぶっかのへんどう
sự biến động của giá cả
-
ぶっかのあんてい
sự ổn định của vật giá
-
ぶっかのあんていか
ổn định giá