Tổng số: 10 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
りさいくる
tái chế
-
りし
lãi suất
-
りじゅん
lợi nhuận
-
りすとらくちゃりんぐ(りすとら)
(sự) tái cơ cấu, (sự) tổ chức lại
-
りゅうつう
lưu thông
-
るいしんかぜい
thuế lũy tiến
-
ろうどうかんけいちょうせいほう
Luật điều chỉnh quan hệ lao động
-
ろうどうきじゅんほう
Luật lao động tiêu chuẩn
-
ろうどうくみあい
công đoàn
-
ろうどうくみあいほう
Luật công đoàn