Tổng số: 4 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • っけんぎんこう

    発券銀行

    ngân hàng phát hành L/C- thư tín dụng

  • きょう(ふいき)

    不況(不景気)

    suy thoái kinh tế

  • っか

    物価

    vật giá

  • んちゃーきぎょう

    ベンチャー企業(ベンチャー・ビジネス)

    công ty kinh doanh mạo hiểm