Tổng số: 38 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • ーびす

    サービス

    dịch vụ

  • hàng hóa

  • いしゅつ

    歳出

    chi ngân sách nhà nước

  • いせい

    財政

    tài chính công

  • いせいとうゆうし

    財政投融資

    vay nợ và đầu tư tài chính

  • いにゅう

    歳入

    thu ngân sách nhà nước

  • んぎょうのくうどうか

    産業の空洞化

    ngành sản xuất bị rỗng hóa

  • ぎょう

    私企業

    doanh nghiệp tư nhân

  • じょう

    市場

    thị trường

  • じょうかかく

    市場価格

    giá trị trường

  • じょうけいざい

    市場経済

    kinh tế thị trường

  • ほん

    資本

    tư bản, vốn

  • ほんしゅぎけいざい

    資本主義経済

    kinh tế tư bản chủ nghĩa

  • しゃかいしほん

    社会資本

    vốn phụ phí xã hội (cơ sở hạ tầng)

  • しゃかいふくし

    社会福祉

    phúc lợi xã hội

  • しゃかいほけん

    社会保険

    bảo hiểm xã hội

  • しゃかいほしょう

    社会保障

    an sinh xã hội

  • しゃかいほしょうせいど

    社会保障制度

    hệ thống an sinh xã hội

  • じゅよう

    需要

    nhu cầu

  • じゅうりょう

    需要量

    lượng cầu

  • しょうぎょう

    商業

    thương nghiệp

  • しょうしこうれいしゃかい

    少子高齢社会

    xã hội dân số già

  • しょうひ

    消費

    tiêu thụ

  • しょうひししゅつ

    消費支出

    chi cho tiêu dùng

  • しょうひしゃ

    消費者

    người tiên dùng

  • しょうひしゃうんどう

    消費者運動

    phong trào bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

  • しょうひしゃきほんほう

    消費者基本法

    Luật cơ bản về người tiêu dùng

  • しょうひしゃけいやくほう

    消費者契約法

    Luật hợp đồng giao kết với người tiêu dùng

  • しょうひしゃのんり

    消費者の権利

    quyền lợi của người tiêu dùng

  • しょうひぜい

    消費税

    thuế tiêu thụ

  • しょとく

    所得

    thu nhập

  • しょとくぜい

    所得税

    thuế thu nhập

  • いさん

    生産

    sản xuất

  • いさんのしゅうちゅう

    生産の集中

    tập trung sản xuất

  • いぞうぶつせきにんほう(ぴーえるほう

    製造物責任法(PL法)

    Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm

  • いぞんけん

    生存権

    quyền sống

  • いふのぎんこう

    政府の銀行

    ngân hàng của chính phủ

  • ぜい(ぜいきん

    租税(税金)

    thuế