Tổng số: 7 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • うこうじゅよう

    有効需要

    cầu hữu hiệu, cầu có hiệu quả

  • ーろ

    ユーロ

    Euro

  • うきほうそうりさいくるほう

    容器包装リサイクル法

    luật tái chế bao bì

  • きんじゅんびりつそうさ(しはらいじゅんびりつそうさ)

    預金準備率操作(支払準備率操作)

    điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc

  • きんつうか

    預金通貨

    đồng tiền ký gửi

  • さん

    予算

    ngân sách

  • っかいちぜんそく

    四日市ぜんそく

    bệnh hen suyễn Yokkauchi