Tổng số: 8 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • ーすとりひとじょうやく

    マーストリヒト条約

    Hiệp ước Maastricht

  • ねーさぷら

    マネー・サプライ

    cung tiền

  • るくす

    マルクス

    Marx,Kar (1818-1883)

  • えざるて

    見えざる手

    bàn tay vô hình

  • なまたびょう

    水俣病

    bệnh minamata

  • せな

    メセナ

    sự đóng góp của các công ty vào phong trào văn hóa/ văn nghệ

  • ちかぶがいしゃ

    持株会社

    công ty cổ phần

  • のかるちゃーけいざい

    モノカルチャー経済

    nền kinh tế độc canh