Tổng số: 23 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
ばいおてくのろじー
công nghệ sinh học
-
はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
-
ばぶるけいざい
kinh tế bong bóng
-
ひかかくきょうそう
cạnh tranh phi giá
-
ひかくせいさんひせつ
Lý thuyết về lợi thế so sánh, lý thuyết về chi phí so sánh
-
びるといんすたびらいざー
công cụ tự ổn đinh
-
ふぁんだめんたるず
cơ sở hạ tầng
-
ふぃすかるぽりしー
chính sách tài khóa
-
ふかかち
giá trị gia tăng
-
ふとうろうどうこうい
hành vi lao động không chính đáng
-
ぷらいすりーだー
làm chủ giá
-
ぷらざごうい
thỏa thuận plaza
-
ふりょうさいけん
nợ xấu
-
ぶれとんうっずきょうてい
Hiệp định Bretton Woods
-
ふろー
(system dynamics) lưu lượng
-
ぶんぱいこくみんしょとく
phân phối thu nhập quốc dân
-
ぺれすとろいか
Chính sách thay đổi chính trị và kinh tế của Liên Xô (1986-1991)
-
へんどうかわせそうばせい(へんどうそうばせい)
chế độ tỷ giá biến động
-
ぼうえきさーびすしゅうし
cán cân thương mại- dịch vụ
-
ぼうえきまさつ
ma sát thương mại
-
ほくべいじゆうぼうえききょうてい
Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
-
ほごぼうえき
bảo hộ mậu dịch
-
ぽりしーみっくす
phối hợp chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ