Luật pháp
Tổng số: 20 từ
Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.
-
かんきょうあせすめんとほう
đánh giá tác động đến môi trường
-
かんきょうきほんほう
Luật môi trường cơ bản
-
さいていちんぎんほう
Luật lương tối thiểu
-
じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう
luật thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn
-
しょうひしゃきほんほう
Luật cơ bản về người tiêu dùng
-
しょうひしゃけいやくほう
Luật hợp đồng giao kết với người tiêu dùng
-
しょうひしゃほごきほんほう
Luật cơ bản về bảo về người tiêu dùng
-
しょくりょうのうぎょうのうそんきほんほう
Luật cơ bản về lương thực- nông nghiệp và nông thôn
-
しんしょくりょうほう
Luật lương thực mới
-
せいかつほごほう
Luật về trợ giúp xã hội
-
せいぞうぶつせきにんほう(ぴーえるほう)
Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm
-
だんじょこようきかいきんとうほう
Luật bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm
-
ちゅうしょうきぎょうきほんほう
Luật cơ bản cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa
-
どくせんきんしほう
Luật chống độc quyền
-
のうぎょうきほんほう
Luật nông nghiệp cơ bản
-
かいしゃほう
luật pháp nhân
-
ようきほうそうりさいくるほう
luật tái chế bao bì
-
ろうどうかんけいちょうせいほう
Luật điều chỉnh quan hệ lao động
-
ろうどうきじゅんほう
Luật lao động tiêu chuẩn
-
ろうどうくみあいほう
Luật công đoàn