-
ふきょうになる
rơi vào suy thoái
-
ふきょうがおこる
Suy thoái xảy ra.
-
ふきょうがつづく
Tình trạng suy thoái kéo dài.
-
ふけいきがつづく
tình trạng suy thoái kinh tế kéo dài
-
ふきょうがながびく
Tình trạng suy thoái kéo dài.
-
ふきょうがしんこくかする
Tình trạng suy thoái trở nên tồi tệ hơn.
-
ふきょうをこくふくする
vượt qua suy thoái kinh tế
-
こうきょうとふきょうをくりかえす
lặp đi lặp lại chu kỳ tăng trưởng- suy thoái kinh tế
-
こうけいきとふけいきがくりかえされる
Chu kỳ tăng trưởng- suy thoái của nền kinh tế được lặp đi lặp lại
-
ふきょうのえいきょう
ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
-
ふきょうによるとうさん
phá sản do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
-
ばぶるごのふきょう
suy thoái sau thời kỳ bong bóng kinh tế
-
えんだかによるふきょう
suy thoái do giá đồng Yên tăng cao so với giá đô Mỹ
-
ながいふきょう
suy thoái kéo dài
-
ちょうきのふきょう
suy thoái trong dài hạn
-
しんこくなふきょう
tình trạng suy thoái nghiêm trọng
-
しんこくなふけいき
tình trạng suy thoái nghiêm trọng