-
ざいせいがくるしくなる
Tình hình tài chính công suy yếu.
-
ざいせいをあっぱくする
gây áp lực lên hệ thống tài chính
-
ざいせいをこうちょくかさせる
khiến cho hệ thống tài chính trở nên cứng nhắc
-
ざいせいをささえる
chống đỡ cho hệ thống tài chính
-
ざいせいをまかなう
bù đắp cho hệ thống tài chính
-
ざいせいのきぼ
quy mô hệ thống tài chính công
-
ざいせいのけんぜんか
kiện toàn hóa hệ thống tài chính công
-
ざいせいのこうちょくか
hệ thống tài chính trở nên cứng nhắc
-
くにのざいせい
tài chính công