Từ viết tắt

Tổng số: 46 từ

Mức độ thông dụng và quan trọng của từ được hiển thị bởi dầu 2 sao (☆☆) và 1 sao (☆). Các cụm từ không được đánh dấu sao có thể được dùng để tham khảo thêm.

  • あんじゆうぼうえきちいき

    AFTA(ASEAN自由貿易地域)音声を聴く

    Tổ chức tự do thương mại của Đông Nam Á

  • じあたいへいよういざいきょうりょくかいぎ

    APEC(アジア太平洋経済協力会議)音声を聴く

    Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á- Thái Bình Dương

  • うなんあじあしょこくれんごう

    ASEAN(東南アジア諸国連合)音声を聴く

    Association of Southeast Asian Nations

  • くりつこっかきょうどうたい

    CIS(独立国家共同体)音声を聴く

    Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS)

  • いはつえんじょいいんかい

    DAC(開発援助委員会)音声を聴く

    Hội đồng cố vấn phát triển

  • うしゅうきょうどうたい / よーろっぱきょうどうたい

    EC(欧州共同体 / ヨーロッパ共同体) 音声を聴く

    Cộng đồng châu Âu

  • うしゅうちゅうおうぎんこう

    ECB(欧州中央銀行)音声を聴く

    Ngân hàng trung ương châu Âu

    ヨーロッパ中央銀行

  • うしゅうせきたんてっこうきょうどうたい

    ECSC(欧州石炭鉄鋼共同体)音声を聴く

    Hiệp hội than và thép châu Âu

    ヨーロッパ石炭鉄鋼共同体

  • うしゅういざいきょうどうたい

    EEC(欧州経済共同体)音声を聴く

    Cộng đồng kinh tế châu Âu

    ヨーロッパ経済共同体

  • うしゅうじゆうぼうえきれんごう

    EFTA(欧州自由貿易連合)音声を聴く

    Tổ chức thương mại tự do của châu Âu

    ヨーロッパ自由貿易連合

  • うしゅうつうかせいど

    EMS(欧州通貨制度)音声を聴く

    Hệ thống tiền tệ châu Âu

    ヨーロッパ通貨制度

  • いざいれんけいきょうてい

    EPA(経済連携協定) 音声を聴く

    Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam- Nhật Bản

  • うしゅうれんごう / よーろっぱれんごう

    EU(欧州連合 / ヨーロッパ連合)音声を聴く

    Liên minh châu Âu

  • ゆうぼうえききょうてい

    FTA(自由貿易協定)音声を聴く

    Tổ chức tự do thương mại của Đông Nam Á

  • んぜいおよびぼうえきにかんするいっぱんきょうてい

    GATT(関税及び貿易に関する一般協定)音声を聴く

    Hiệp định chung về thuế quan và thương mại

    ガット

  • くないそうせいさん

    GDP(国内総生産)音声を聴く

    tổng sản phẩm quốc nội
  • んごうこくぐんそうしれいぶ

    GHQ(連合国軍総司令部)音声を聴く

    đại bản doanh, tổng hành dinh, sở chỉ huy

  • くみんそうしょとく

    GNI(国民総所得)音声を聴く

    tổng thu nhập quốc dân

  • くみんそうせいさん

    GNP(国民総生産)音声を聴く

    tổng sản lượng quốc gia

  • ーふぁいぶ

    G5(先進5か国財務相・中央銀行総裁会議)音声を聴く

    Hội nghị thượng đỉnh khối G5

  • ーせぶん

    G7(先進7か国財務相・中央銀行総裁会議)音声を聴く

    Hội nghị thượng đỉnh G7

  • くさいふっこうかいはつぎんこう / せかいぎんこう

    IBRD(国際復興開発銀行 /世界銀行)音声を聴く

    Ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế

  • くさいかいはつきょうかい

    IDA(国際開発協会音声を聴く

    Hiệp hội phát triển quốc tế

  • くさいろうどうきかん

    ILO(国際労働機関)音声を聴く

    tổ chức lao động quốc tế

  • くさいつうかききん

    IMF(国際通貨基金)音声を聴く

    các nước cam kết chấp hành điều 8 hiệp định của IMF

  • くさいひょうじゅんかきこう

    ISO(国際標準化機構)音声を聴く

    tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

  • じょうほうぎじゅつ

    IT(情報技術)音声を聴く

    công nghệ thông tin

  • うはつはってんとじょうこく

    LDC(後発発展途上国)音声を聴く

    các nước kém phát triển

  • くべいじゆうぼうえききょうてい

    NAFTA(北米自由貿易協定)の音声を聴く

    Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ

  • ーと

    NEET(ニート)音声を聴く

    Những người không học tập, không rèn luyện, không lao động

  • せいふそしき

    NGO(非政府組織)音声を聴く

    tổ chức phi chính phủ

  • くみんしょとく

    NI(国民所得)音声を聴く

    thu nhập quốc dân, lợi tức quốc gia

  • んこくさいけいざいちつじょ

    NIEO(新国際経済秩序)音声を聴く

    Trật tự kinh tế mới

  • んこうこうぎょうけいざいちいき

    NIEs(新興工業経済地域)音声を聴く

    các vùng công nghiệp mới nổi

  • くみんじゅんせいさん

    NNP(国民純生産)音声を聴く

    sản lượng thuần của một quốc gia

  • くみんじゅんふくし

    NNW(国民純福祉)音声を聴く

    phúc lợi quốc gia thuần tịnh

  • くみんふくししひょう

    NNW(国民福祉指標)音声を聴く

    chỉ số phúc lợi quốc dân

  • えいりそしき

    NPO(非営利組織)音声を聴く

    tổ chức phi lợi nhuận

  • いふかいはつえんじょ

    ODA(政府開発援助)音声を聴く

    đầu tư phát triển chính thức

  • いざいきょうりょくかいはつきこう

    OECD(経済協力開発機構)音声を聴く

    Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

  • きゆゆしゅつこくきこう

    OPEC(石油輸出国機構)音声を聴く

    Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ

  • ーえるほう(せいぞうぶつせきにんほう

    PL法(製造物責任法)音声を聴く

    Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm

  • すしすてむ

    POS(POSシステム)音声を聴く

    hệ thống tích điểm ( POS)

  • せんしゃふたんのげんそく

    PPP(汚染者負担の原則)音声を聴く

    nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền

  • くべつひきだしけん

    SDR(特別引き出し権)音声を聴く

    quyền rút vốn đặc biệt

  • くれんぼうえきかいはつかいぎ

    UNCTAD(国連貿易開発会議)音声を聴く

    Diễn đàn Liên hiệp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD)

  • くれんかんきょうけいかく

    UNEP(国連環境計画)音声を聴く

    diễn đàn Liên hiệp quốc về môi trường và phát triển (UNEP)

  • かいぼうえききかん

    WTO(世界貿易機関)音声を聴く

    Tổ chức thương mại thế giới (WTO)