-
かぶかがあがる
Chứng khoán tăng điểm.
-
かぶかがじょうしょうする
Chứng khoán tăng điểm.
-
かぶかがこうとうする
Giá chứng khoán tăng vọt.
-
かぶかがきゅうとうする
Giá chứng khoán tăng mạnh.
-
かぶかがさがる
chứng khoán giảm điểm
-
かぶかがげらくする
chứng khoán giảm điểm
-
かぶかがきゅうらくする
Giá chứng khoán giảm mạnh.
-
かぶかがぼうらくする
Giá chứng khoán trượt dốc.
-
かぶかがきまる
Giá chứng khoán ấn định.
-
かぶかのじょうしょう
sự gia tăng giá trị chứng khoán
-
かぶかのへんどう
sự biến động của giá chứng khoán
-
かぶかのぼうらく
sự sụt giảm mạnh của giá chứng khoán