-
こうきょうじぎょうをおこなう
thực hiện dự án công trình công cộng
-
こうきょうじぎょうをはっちゅうする
đặt hàng công trình công cộng
-
こうきょうじぎょうをさかんにする
phát triển dự án công trình công cộng
-
こうきょうじぎょうをふやす
tăng thêm dự án công trình công cộng
-
こうきょうじぎょうをかくだいする
mở rộng công trình công cộng
-
こうきょうじぎょうへのししゅつ
chi cho dự án công trình công cộng